海老錠
[Hải Lão Đĩnh]
蝦錠 [Hà Đĩnh]
蝦錠 [Hà Đĩnh]
えびじょう
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
khóa có hình cong giống tôm (dùng cho chốt cổng)
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
ổ khóa
🔗 南京錠