1. Thông tin cơ bản
- Từ: 海上自衛隊
- Cách đọc: かいじょうじえいたい
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan/tổ chức)
- Viết tắt/biệt xưng: 海自(かいじ), JMSDF
- Lĩnh vực: Quốc phòng, hàng hải, an ninh
- Mô tả ngắn: Quân chủng trên biển của 自衛隊 (Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản)
2. Ý nghĩa chính
海上自衛隊 là “Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản”, phụ trách phòng vệ, tuần tra, cảnh giới và cứu nạn trên các vùng biển, đảo của Nhật Bản. Trong tiếng Việt đời thường, đôi khi được gọi khái quát là “hải quân Nhật Bản”, nhưng tên chính thức là Maritime Self-Defense Force (JMSDF).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 海上保安庁 (かいじょうほあんちょう): Cục Bảo an Trên biển (tuần duyên) – cơ quan dân sự, nhiệm vụ thực thi pháp luật trên biển; khác với 海上自衛隊 là lực lượng phòng vệ.
- 陸上自衛隊 (Lục quân) / 航空自衛隊 (Không quân): Hai quân chủng còn lại trong 自衛隊.
- 海自: Dạng rút gọn, dùng phổ biến trong báo chí và lời nói.
- 旧日本海軍 (Cựu Hải quân Đế quốc Nhật): Tổ chức lịch sử trước 1945, không đồng nhất với 海上自衛隊.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường kết hợp với の để bổ nghĩa: 海上自衛隊の護衛艦 (tàu hộ vệ của JMSDF), 海上自衛隊の基地 (căn cứ JMSDF).
- Động từ đi kèm: 配備する (triển khai), 派遣する (cử đi), 所属する (thuộc), 就役する (vào biên chế), 演習を行う (tiến hành diễn tập).
- Ngữ cảnh: Tin tức quốc phòng, thảm họa thiên tai (災害派遣), hợp tác quốc tế, an ninh hàng hải.
- Lưu ý: 海上保安庁 là lực lượng tuần duyên dân sự – tránh nhầm với 海上自衛隊.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自衛隊(じえいたい) |
Hệ trên/bao trùm |
Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản |
海上・陸上・航空の3 quân chủng |
| 陸上自衛隊 |
Cùng hệ (khác quân chủng) |
Lực lượng Phòng vệ Lục quân |
Đối chiếu chức năng |
| 航空自衛隊 |
Cùng hệ (khác quân chủng) |
Lực lượng Phòng vệ Không quân |
Đối chiếu chức năng |
| 海上保安庁 |
Dễ nhầm |
Cục Bảo an Trên biển (Tuần duyên) |
Cơ quan dân sự, thực thi pháp luật trên biển |
| 護衛艦 |
Từ liên quan |
Tàu hộ vệ/khu trục |
Trang bị chủ lực của 海上自衛隊 |
| 潜水艦 |
Từ liên quan |
Tàu ngầm |
Lực lượng tàu ngầm của JMSDF |
| 国際共同演習 |
Ngữ cảnh liên quan |
Diễn tập chung quốc tế |
Thường xuất hiện trong tin tức |
| 民間船 |
Đối lập ngữ cảnh |
Tàu dân sự |
Không thuộc 自衛隊 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 海: biển
- 上: trên, bề mặt; ở đây là “trên biển” → 海上
- 自: tự
- 衛: bảo vệ
- 隊: đội, đơn vị
- Ghép nghĩa: đội (lực lượng) tự vệ trên biển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, bạn có thể dùng “Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản” cho chính xác, hoặc “hải quân Nhật” trong văn cảnh phổ thông. Trong văn bản học thuật/chính thức, nên giữ tên chính thức để tránh nhầm với tuần duyên. Ngoài phòng vệ, 海上自衛隊 còn tham gia cứu trợ thiên tai và hợp tác gìn giữ an ninh hàng hải khu vực.
8. Câu ví dụ
- 海上自衛隊の護衛艦が横須賀港を出港した。
Tàu hộ vệ của Lực lượng Phòng vệ Biển đã rời cảng Yokosuka.
- 台風の被災地へ、海上自衛隊が物資を輸送した。
海上自衛隊 đã vận chuyển hàng cứu trợ tới vùng bị bão tàn phá.
- 彼は海上自衛隊に所属し、潜水艦の整備を担当している。
Anh ấy thuộc 海上自衛隊 và phụ trách bảo dưỡng tàu ngầm.
- 海上自衛隊と各国海軍の共同演習が実施された。
Đã diễn ra cuộc diễn tập chung giữa 海上自衛隊 và hải quân các nước.
- 新型の掃海艇が海上自衛隊に就役した。
Chiếc tàu quét mìn thế hệ mới đã vào biên chế 海上自衛隊.
- 報道では海上自衛隊を略して「海自」と呼ぶことが多い。
Trên báo chí, 海上自衛隊 thường được viết tắt là “海自”.
- 海上自衛隊の任務には、警戒監視や救難活動も含まれる。
Nhiệm vụ của 海上自衛隊 bao gồm cảnh giới và cứu nạn.
- 兄は大学卒業後、海上自衛隊の幹部候補生学校に入った。
Anh tôi sau khi tốt nghiệp đại học đã vào Trường sĩ quan của 海上自衛隊.
- 有事に備え、海上自衛隊は南西諸島周辺で訓練を重ねている。
Để ứng phó tình huống khẩn cấp, 海上自衛隊 tăng cường huấn luyện quanh quần đảo Tây Nam.
- 親善寄港で、海上自衛隊の艦艇が市民と交流した。
Trong chuyến thăm hữu nghị, tàu của 海上自衛隊 đã giao lưu với người dân.