浮沈 [Phù Thẩm]
ふちん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăng trầm

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương