1. Thông tin cơ bản
- Từ: 浮動票
- Cách đọc: ふどうひょう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Chính trị, bầu cử, xã hội học
- Sắc thái: Thuật ngữ báo chí/chính trị, trung tính
2. Ý nghĩa chính
“浮動票” là “phiếu bầu dao động/phiếu tự do” – nhóm phiếu không gắn chặt với đảng phái/ứng viên nào, có thể thay đổi tùy theo vấn đề, chiến dịch hay xu hướng dư luận. Thường được dịch là “swing votes”.
3. Phân biệt
- 浮動票 vs 固定票/組織票: “浮動票” là phiếu dao động; “固定票/組織票” là phiếu ổn định từ cử tri trung thành/tổ chức.
- 浮動票 vs 無党派層の票: Gần nghĩa; “無党派層” là tầng lớp cử tri không thuộc đảng, nguồn chính của phiếu dao động nhưng không hoàn toàn trùng khít.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 浮動票を取り込む/獲得する/掘り起こす: thu hút/giành/khai phá phiếu dao động.
- 浮動票の行方/動向が勝敗を左右する: chiều hướng của phiếu dao động quyết định thắng bại.
- 浮動票が〜に流れる/最終盤で動く: phiếu dao động chảy về~/dịch chuyển vào phút chót.
- Văn cảnh: phân tích bầu cử, khảo sát dư luận, chiến lược tranh cử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 固定票 |
Đối nghĩa |
Phiếu cố định |
Phiếu của cử tri trung thành, ít dao động |
| 組織票 |
Đối nghĩa gần |
Phiếu tổ chức |
Được huy động qua tổ chức/đoàn thể |
| 無党派層 |
Liên quan |
Tầng lớp không thuộc đảng |
Nguồn cung chính của phiếu dao động |
| 無党派票 |
Đồng nghĩa gần |
Phiếu của cử tri độc lập |
Thường trùng với 浮動票 trong báo chí |
| 情勢調査 |
Liên quan |
Khảo sát tình hình |
Dùng để ước lượng động向 của phiếu |
| 争点 |
Liên quan |
Trọng điểm tranh cử |
Yếu tố khiến phiếu dao động dịch chuyển |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 浮(phù; nổi; on: フ) + 動(động; on: ドウ) + 票(phiếu bầu; on: ヒョウ)
- Ý nghĩa hợp thành: “phiếu (票) có xu hướng nổi-trôi (浮) và di chuyển (動)” → phiếu không ổn định.
- Loại hợp tố: Tính chất + Danh từ
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bầu cử cạnh tranh, chiến lược chinh phục “浮動票” quyết định kết quả. Thông điệp rõ ràng về các “争点” (vấn đề cốt lõi), tạo lòng tin phút cuối, và huy động truyền thông số thường tác động mạnh đến nhóm này. Đừng đồng nhất hoàn toàn “浮動票” với “未決定層(cử tri chưa quyết định)”, dù có phần chồng lấn.
8. Câu ví dụ
- 選挙の鍵は浮動票の取り込みだ。
Chìa khóa của cuộc bầu cử là thu hút phiếu dao động.
- 浮動票の行方が勝敗を左右した。
Chiều hướng của phiếu dao động đã quyết định thắng bại.
- 若者の浮動票が与野党に分かれた。
Phiếu dao động của giới trẻ chia đều cho cả hai phe.
- 候補者は浮動票の獲得に力を入れた。
Ứng viên dồn sức giành phiếu dao động.
- 争点次第で浮動票がどちらに流れるか分からない。
Tùy trọng điểm tranh cử mà phiếu dao động sẽ chảy về bên nào.
- 浮動票は最終盤で動きやすい。
Phiếu dao động thường đổi hướng ở giai đoạn cuối.
- 地方では浮動票が少ない傾向がある。
Ở địa phương có xu hướng ít phiếu dao động.
- 世論調査は浮動票の動向を捉えにくい。
Khảo sát dư luận khó nắm bắt động hướng của phiếu dao động.
- 政策論争が深まれば浮動票が戻ってくる。
Nếu tranh luận chính sách sâu sắc hơn, phiếu dao động sẽ quay lại.
- SNSが浮動票に影響を与えた。
Mạng xã hội đã tác động đến phiếu dao động.