浮力
[Phù Lực]
ふりょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
sức nổi
JP: 塩水の方が淡水よりも浮力が大きい。
VI: Nước mặn có lực nổi lớn hơn nước ngọt.