浮世絵 [Phù Thế Hội]
うきよえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

⚠️Từ lịch sử

tranh ukiyo-e

tranh khắc gỗ thời Edo

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Thế thế hệ; thế giới
Hội tranh; vẽ; bức họa