浮世
[Phù Thế]
浮き世 [Phù Thế]
憂き世 [Ưu Thế]
うき世 [Thế]
憂世 [Ưu Thế]
浮き世 [Phù Thế]
憂き世 [Ưu Thế]
うき世 [Thế]
憂世 [Ưu Thế]
うきよ
ふせい
– 浮世
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
cuộc sống phù du
JP: 浮世の心配事のない人はない。
VI: Không ai là không có lo toan trong cuộc sống này.
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 憂き世
thế giới buồn
Danh từ chung
thế giới này
Danh từ chung
khu đèn đỏ