浪花節 [Lãng Hoa Tiết]
難波節 [Nạn Ba Tiết]
なにわぶし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

naniwabushi

loại hình kể chuyện hát

Hán tự

Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Hoa hoa
Tiết mùa; tiết