浪人 [Lãng Nhân]
牢人 [Lao Nhân]
ろうにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ lịch sử

ronin

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

học sinh chờ thi lại

Danh từ chung

người thất nghiệp

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

người lang thang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トム、浪人ろうにんするらしいよ。
Tom có vẻ như sẽ thi lại.

Hán tự

Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Nhân người