浪人 [Lãng Nhân]

牢人 [Lao Nhân]

ろうにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ lịch sử

ronin

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

học sinh chờ thi lại

Danh từ chung

người thất nghiệp

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

người lang thang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トム、浪人ろうにんするらしいよ。
Tom có vẻ như sẽ thi lại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浪人(ろうにん)
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ 「浪人する」 (trở thành/đi “luyện thi lại”)
  • Nghĩa khái quát: 1) Ronin – võ sĩ không còn chủ (ý nghĩa lịch sử). 2) Thí sinh trượt đại học và dành thời gian ôn để thi lại (hiện đại).
  • Độ trang trọng: Trung tính; trong giáo dục là cách nói phổ biến, lịch sử là thuật ngữ.

2. Ý nghĩa chính

「浪人」 gốc nghĩa là “người lênh đênh”, chỉ võ sĩ không còn chủ. Hiện nay thường chỉ thí sinh trượt và ôn thi lại một hoặc vài năm (一浪、二浪...).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 受験生: thí sinh nói chung. 浪人生: thí sinh đang “năm dừng để ôn lại”.
  • 現役(げんえき): học sinh thi đỗ ngay năm tốt nghiệp; trái với 浪人.
  • 失業者/フリーター: “thất nghiệp/lao động thời vụ” – không phải nghĩa “浪人” (thi cử) trong hiện đại.
  • 侍・武士: tầng lớp võ sĩ; 浪人 là võ sĩ không chủ trong bối cảnh lịch sử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hiện đại: 浪人する、浪人生活、浪人中、予備校に通う、一浪/二浪.
  • Ví dụ: 一浪して第一志望に合格する(học lại một năm rồi đỗ nguyện vọng một).
  • Lịch sử/văn học: 主家を失った浪人、浪人となって各地を放浪する.
  • Lưu ý lịch sự: Tránh gắn nhãn trực diện khi giới thiệu người khác; dùng cách nói uyển chuyển như 進学準備中.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
浪人生(ろうにんせい) Biến thể Người đang luyện thi lại Dùng nhiều trong ngữ cảnh giáo dục.
受験生(じゅけんせい) Liên quan Thí sinh Khái quát hơn; bao gồm cả người thi lần đầu.
現役(げんえき) Đối nghĩa Đỗ ngay năm đó Đối lập với tình trạng “浪人”.
武士・侍 Liên quan (lịch sử) Võ sĩ Nhóm xã hội; “浪人” là võ sĩ không chủ.
不合格(ふごうかく) Liên quan Trượt, không đỗ Thường là nguyên nhân dẫn đến “浪人”.
合格(ごうかく) Đối nghĩa Đỗ, trúng tuyển Mục tiêu sau thời gian “浪人”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 浪: “sóng, phiêu bạt”, gợi sự lênh đênh.
  • 人: “người”.
  • Hợp nghĩa: “người lênh đênh” → người không nơi nương tựa (võ sĩ), rồi mở rộng nghĩa sang “người dừng lại để ôn thi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo dục Nhật, “一浪/二浪” chỉ số năm ôn lại. Việc “浪人” không bị kỳ thị tuyệt đối; nhiều người coi đó là thời gian tái định hướng. Tuy vậy, áp lực tài chính và tâm lý là có thật, nên cách nói uyển chuyển khi nhắc đến người khác là điều quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は一年前に不合格で、今年は浪人して医学部を目指している。
    Cậu ấy trượt năm ngoái, năm nay đang luyện thi lại để vào Y khoa.
  • 浪人生活は孤独になりがちだが、計画的に勉強すれば結果は出る。
    Thời gian luyện thi lại dễ cô đơn, nhưng học có kế hoạch thì sẽ có kết quả.
  • 私の兄は二浪人の末、第一志望に合格した。
    Anh tôi sau hai năm luyện thi rốt cuộc đỗ nguyện vọng một.
  • 来年受け直すために浪人することを親に相談した。
    Tôi bàn với bố mẹ việc luyện thi lại để thi vào năm tới.
  • 歴史小説では、主家を失った浪人が各地をさまよう。
    Trong tiểu thuyết lịch sử, những ronin không còn chủ lang bạt khắp nơi.
  • 彼は浪人中だが、予備校と自習をうまく両立している。
    Cậu ấy đang trong thời gian luyện thi lại, cân bằng tốt giữa trường luyện thi và tự học.
  • 浪人を経て視野が広がったと言う人も多い。
    Nhiều người nói sau thời gian luyện thi lại thì tầm nhìn rộng mở hơn.
  • 戦国の世では、主君を失った浪人が新たな仕官先を探した。
    Thời Chiến Quốc, các ronin mất chủ đi tìm chỗ làm võ sĩ mới.
  • 現役合格か浪人か、進路指導の先生とよく話し合った。
    Tôi đã bàn kỹ với thầy cô hướng nghiệp về việc đỗ ngay hay luyện thi lại.
  • 一度社会に出てから浪人して法科大学院を目指す人もいる。
    Cũng có người đi làm rồi mới luyện thi lại để hướng tới cao học luật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浪人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?