浄瑠璃 [Tịnh Lưu Ly]

じょうるり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

jōruri

loại hình kể chuyện kịch tính kèm theo đàn shamisen (liên quan đến nhà hát múa rối Nhật Bản)