浄水器 [Tịnh Thủy Khí]
じょうすいき

Danh từ chung

máy lọc nước; hệ thống lọc nước

JP: くれぐれも浄水じょうすい悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい業者ぎょうしゃ無料むりょう点検てんけん商法しょうほうにはご注意ちゅういください。

VI: Xin hãy cẩn thận với những nhà bán hàng máy lọc nước đến tận nhà hay những lời mời kiểm tra miễn phí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当店とうてんみず浄水じょうすい使用しようしています。
Nước của cửa hàng chúng tôi được lọc qua máy lọc nước.
勝手かって水質すいしつ検査けんさおこなったあげく浄水じょうすいりつけるなど、悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい多発たはつしています。
Có nhiều trường hợp xấu xảy ra như tự ý kiểm tra chất lượng nước rồi bán máy lọc nước.

Hán tự

Tịnh làm sạch
Thủy nước
Khí dụng cụ; khả năng