浄水 [Tịnh Thủy]

じょうすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nước sạch; nước tinh khiết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当店とうてんみず浄水じょうすい使用しようしています。
Nước của cửa hàng chúng tôi được lọc qua máy lọc nước.
くれぐれも浄水じょうすい悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい業者ぎょうしゃ無料むりょう点検てんけん商法しょうほうにはご注意ちゅういください。
Xin hãy cẩn thận với những nhà bán hàng máy lọc nước đến tận nhà hay những lời mời kiểm tra miễn phí.
勝手かって水質すいしつ検査けんさおこなったあげく浄水じょうすいりつけるなど、悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい多発たはつしています。
Có nhiều trường hợp xấu xảy ra như tự ý kiểm tra chất lượng nước rồi bán máy lọc nước.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浄水
  • Cách đọc: じょうすい
  • Loại từ: Danh từ; cũng dùng như động từ サ変 trong văn bản kỹ thuật (浄水する: lọc/tinh sạch nước)
  • Lĩnh vực: Cấp nước, môi trường, y tế công cộng

2. Ý nghĩa chính

  • Nước đã được lọc/tinh sạch để đạt tiêu chuẩn sử dụng (đặc biệt là nước uống).
  • Quá trình lọc nước (xử lý loại bỏ cặn bẩn, vi sinh, chất ô nhiễm): “sự lọc sạch nước”.

3. Phân biệt

  • 浄水 vs 上水: 上水 là nước sinh hoạt (hệ thống cấp nước); 浄水 là “nước đã được xử lý tinh sạch” hoặc “quy trình” lọc nước.
  • 浄水 vs 原水: 原水 là nước thô/chưa xử lý; 浄水 là nước sau xử lý.
  • 浄水 vs 清水(しみず): 清水 thường chỉ nước suối trong tự nhiên; 浄水 là “nước được làm trong” bằng kỹ thuật.
  • 浄水 vs 浄化/濾過: 浄化 là “làm sạch” (rộng, không chỉ nước); 濾過 là “lọc qua vật liệu”. 浄水 bao quát nhiều bước (coagulation, filtration, disinfection...).
  • 浄水 vs 下水/汚水: 下水/汚水 là nước thải/bẩn; là đối lập về chất lượng và mục đích sử dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 浄水場 (nhà máy nước), 浄水器 (máy lọc nước), 浄水処理, 浄水設備, 浄水タンク.
  • Mẫu câu:
    • 水道水を浄水する/家庭用浄水器で浄水する
    • 浄水を供給する/生産する
    • 原水と浄水の水質を比較する
  • Sắc thái: từ vựng kỹ thuật, hành chính; trong đời sống hay dùng dạng ghép: 浄水器, 浄水タンク.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
浄水器Liên quanMáy lọc nướcGia dụng/thiết bị nhỏ
浄水場Liên quanNhà máy nướcQuy mô đô thị
上水Liên quanNước sinh hoạtKhái niệm hệ thống cấp nước
原水Đối lậpNước thôTrước xử lý
汚水Đối nghĩaNước bẩnNước thải, nhiễm bẩn
下水Đối nghĩaNước thảiHệ thống thoát nước
濾過Liên quanQuá trình lọcMột bước trong xử lý
浄化Liên quanThanh lọc, làm sạchPhạm vi rộng hơn nước
飲料水Liên quanNước uốngĐầu ra mong muốn của 浄水

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 浄(ジョウ): thanh tịnh, làm sạch. Bộ thủ “氵” (nước) gợi liên hệ đến chất lỏng.
  • 水(スイ/みず): nước.
  • Ghép nghĩa: “làm sạch + nước” → nước đã được lọc/tinh sạch; hoặc hành vi lọc nước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong gia đình, “浄水=an toàn tuyệt đối” không luôn đúng: lọc có thể cải thiện mùi/vị và loại bỏ nhiều tạp chất, nhưng không đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối như “đun sôi” hoặc “khử trùng đúng quy trình”. Trong văn bản kỹ thuật, nên nêu rõ tiêu chuẩn: 「浄水の水質基準を満たす」 để tránh hiểu nhầm.

8. Câu ví dụ

  • 家庭用の浄水器を設置した。
    Tôi đã lắp máy lọc nước gia đình.
  • この浄水場は一日十万トンの浄水を供給できる。
    Nhà máy nước này có thể cung cấp 100.000 tấn nước đã lọc mỗi ngày.
  • 原水と浄水の水質を比較する。
    So sánh chất lượng giữa nước thô và nước đã lọc.
  • 携帯用のボトルで水道水を浄水して飲む。
    Dùng bình cầm tay để lọc nước máy rồi uống.
  • 災害時には簡易浄水装置が役に立つ。
    Trong thiên tai, thiết bị lọc nước đơn giản rất hữu ích.
  • 最新の膜技術で浄水効率が向上した。
    Nhờ công nghệ màng mới, hiệu suất lọc nước được cải thiện.
  • 市は安全な浄水の安定供給を最優先にしている。
    Thành phố ưu tiên hàng đầu việc cung cấp ổn định nước sạch an toàn.
  • この地域では井戸水を浄水して利用している。
    Khu vực này lọc nước giếng rồi sử dụng.
  • 浄水済みだが、念のために煮沸する。
    Dù đã lọc rồi nhưng tôi vẫn đun sôi cho chắc.
  • 老朽化した浄水設備の更新が急務だ。
    Việc nâng cấp thiết bị lọc nước xuống cấp là nhiệm vụ cấp bách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浄水 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?