1. Thông tin cơ bản
- Từ: 浄水
- Cách đọc: じょうすい
- Loại từ: Danh từ; cũng dùng như động từ サ変 trong văn bản kỹ thuật (浄水する: lọc/tinh sạch nước)
- Lĩnh vực: Cấp nước, môi trường, y tế công cộng
2. Ý nghĩa chính
- Nước đã được lọc/tinh sạch để đạt tiêu chuẩn sử dụng (đặc biệt là nước uống).
- Quá trình lọc nước (xử lý loại bỏ cặn bẩn, vi sinh, chất ô nhiễm): “sự lọc sạch nước”.
3. Phân biệt
- 浄水 vs 上水: 上水 là nước sinh hoạt (hệ thống cấp nước); 浄水 là “nước đã được xử lý tinh sạch” hoặc “quy trình” lọc nước.
- 浄水 vs 原水: 原水 là nước thô/chưa xử lý; 浄水 là nước sau xử lý.
- 浄水 vs 清水(しみず): 清水 thường chỉ nước suối trong tự nhiên; 浄水 là “nước được làm trong” bằng kỹ thuật.
- 浄水 vs 浄化/濾過: 浄化 là “làm sạch” (rộng, không chỉ nước); 濾過 là “lọc qua vật liệu”. 浄水 bao quát nhiều bước (coagulation, filtration, disinfection...).
- 浄水 vs 下水/汚水: 下水/汚水 là nước thải/bẩn; là đối lập về chất lượng và mục đích sử dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 浄水場 (nhà máy nước), 浄水器 (máy lọc nước), 浄水処理, 浄水設備, 浄水タンク.
- Mẫu câu:
- 水道水を浄水する/家庭用浄水器で浄水する
- 浄水を供給する/生産する
- 原水と浄水の水質を比較する
- Sắc thái: từ vựng kỹ thuật, hành chính; trong đời sống hay dùng dạng ghép: 浄水器, 浄水タンク.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 浄水器 | Liên quan | Máy lọc nước | Gia dụng/thiết bị nhỏ |
| 浄水場 | Liên quan | Nhà máy nước | Quy mô đô thị |
| 上水 | Liên quan | Nước sinh hoạt | Khái niệm hệ thống cấp nước |
| 原水 | Đối lập | Nước thô | Trước xử lý |
| 汚水 | Đối nghĩa | Nước bẩn | Nước thải, nhiễm bẩn |
| 下水 | Đối nghĩa | Nước thải | Hệ thống thoát nước |
| 濾過 | Liên quan | Quá trình lọc | Một bước trong xử lý |
| 浄化 | Liên quan | Thanh lọc, làm sạch | Phạm vi rộng hơn nước |
| 飲料水 | Liên quan | Nước uống | Đầu ra mong muốn của 浄水 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 浄(ジョウ): thanh tịnh, làm sạch. Bộ thủ “氵” (nước) gợi liên hệ đến chất lỏng.
- 水(スイ/みず): nước.
- Ghép nghĩa: “làm sạch + nước” → nước đã được lọc/tinh sạch; hoặc hành vi lọc nước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong gia đình, “浄水=an toàn tuyệt đối” không luôn đúng: lọc có thể cải thiện mùi/vị và loại bỏ nhiều tạp chất, nhưng không đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối như “đun sôi” hoặc “khử trùng đúng quy trình”. Trong văn bản kỹ thuật, nên nêu rõ tiêu chuẩn: 「浄水の水質基準を満たす」 để tránh hiểu nhầm.
8. Câu ví dụ
- 家庭用の浄水器を設置した。
Tôi đã lắp máy lọc nước gia đình.
- この浄水場は一日十万トンの浄水を供給できる。
Nhà máy nước này có thể cung cấp 100.000 tấn nước đã lọc mỗi ngày.
- 原水と浄水の水質を比較する。
So sánh chất lượng giữa nước thô và nước đã lọc.
- 携帯用のボトルで水道水を浄水して飲む。
Dùng bình cầm tay để lọc nước máy rồi uống.
- 災害時には簡易浄水装置が役に立つ。
Trong thiên tai, thiết bị lọc nước đơn giản rất hữu ích.
- 最新の膜技術で浄水効率が向上した。
Nhờ công nghệ màng mới, hiệu suất lọc nước được cải thiện.
- 市は安全な浄水の安定供給を最優先にしている。
Thành phố ưu tiên hàng đầu việc cung cấp ổn định nước sạch an toàn.
- この地域では井戸水を浄水して利用している。
Khu vực này lọc nước giếng rồi sử dụng.
- 浄水済みだが、念のために煮沸する。
Dù đã lọc rồi nhưng tôi vẫn đun sôi cho chắc.
- 老朽化した浄水設備の更新が急務だ。
Việc nâng cấp thiết bị lọc nước xuống cấp là nhiệm vụ cấp bách.