浄土
[Tịnh Thổ]
じょうど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
cõi tịnh độ (đặc biệt là cõi Tây Phương Cực Lạc của A Di Đà); thiên đường (Phật giáo)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Phật giáo Tịnh Độ