浄化槽
[Tịnh Hóa Tào]
じょうかそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
bể lọc nước
Danh từ chung
bể tự hoại