流浪の民 [Lưu Lãng Dân]
るろうのたみ

Danh từ chung

người dân lang thang; bộ lạc du mục

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Dân dân; quốc gia