流入 [Lưu Nhập]

りゅうにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dòng vào; dòng chảy vào

JP: 外国がいこくじん労働ろうどうしゃ流入りゅうにゅうが、この地域ちいき深刻しんこく住宅じゅうたくなんこした。

VI: Sự dồn dập của người lao động nước ngoài đã gây ra tình trạng thiếu hụt nhà ở nghiêm trọng ở khu vực này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

問題もんだいとなっている決定けってい要因よういんは、この社会しゃかい福祉ふくし計画けいかく移民いみん流入りゅうにゅう促進そくしんするかどうかということである。
Yếu tố quyết định đang gây tranh cãi là liệu kế hoạch phúc lợi xã hội này có thúc đẩy người nhập cư hay không.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 流入(りゅうにゅう)
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ
  • Lĩnh vực: Kinh tế, xã hội, thủy văn, CNTT/marketing
  • Khái quát: Sự chảy/đổ vào; sự “đổ về” (tiền, người, nước, thông tin) vào một nơi/hệ thống.
  • Cụm thường gặp: 資金の流入, 外資流入, 人口流入, 観光客の流入, 海水の流入, 大量流入, ~へ流入する

2. Ý nghĩa chính

流入 chỉ hiện tượng một thứ gì đó “chảy vào/đổ vào” một nơi: nước vào hồ, tiền vốn vào thị trường, dân cư vào đô thị, dữ liệu/traffic vào hệ thống.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 流出: Chảy ra, thoát ra. Đối lập trực tiếp với 流入.
  • 流入量: Lượng chảy vào (giá trị số). 流入 là hiện tượng/hoạt động.
  • 流入者: Người đổ về (ví dụ dân nhập cư vào đô thị).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: AへBが流入する(B đổ vào A).
  • Kinh tế: 海外からの資金流入, 外資流入.
  • Xã hội: 都市への人口流入, 観光客流入.
  • Thủy văn: 河川水の流入, 海水流入.
  • CNTT/marketing: サイトへのトラフィック流入, 流入経路 (kênh dẫn vào).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
流出 Đối nghĩa Chảy ra, thoát ra Ví dụ 資金流出, 情報流出.
流入量 Liên quan Lượng chảy vào Giá trị đo đạc (m³/s, người, tiền).
流入経路 Liên quan Kênh/đường vào Marketing/CNTT: nguồn traffic.
流入者 Liên quan Người đổ vào Dân cư/khách đến một khu vực.
流入規制 Liên quan Hạn chế dòng vào Ví dụ hạn chế khách, hạn chế nước mặn.
流れ込む Đồng nghĩa gần Tràn/chảy vào Động từ thường ngày, sắc thái miêu tả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (リュウ): chảy, dòng.
  • (ニュウ/いる): vào, nhập.
  • Cấu tạo nghĩa: 「流」(dòng chảy)+「入」(vào)→ chảy/đổ vào.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Điểm cần nhớ là 流入 rất “đa lĩnh vực”. Khi đổi lĩnh vực, chủ thể “chảy vào” thay đổi: tiền, người, nước, thông tin. Vì vậy, nhìn vào danh từ đứng trước hoặc sau để hiểu đúng: 資金の流入 (tiền), 海水流入 (nước mặn), 観光客流入 (khách du lịch), トラフィック流入 (lưu lượng truy cập).

8. Câu ví dụ

  • 新興市場への資金流入が加速した。
    Dòng vốn đổ vào thị trường mới nổi đã tăng tốc.
  • 都市への人口流入が続いている。
    Dân cư vẫn tiếp tục đổ về các đô thị.
  • 台風で海水の流入が進み、塩害が発生した。
    Bão làm nước mặn xâm nhập nhiều, gây hại do muối.
  • 観光客の流入に対応するため交通を増便した。
    Để ứng phó lượng khách du lịch đổ vào, đã tăng chuyến phương tiện.
  • この湖への河川水流入は主に北側からだ。
    Nước sông đổ vào hồ này chủ yếu từ phía bắc.
  • 外資流入の拡大が雇用を生み出した。
    Sự gia tăng dòng vốn ngoại đã tạo ra việc làm.
  • サイトへのトラフィック流入経路を分析する。
    Phân tích các kênh dẫn lưu lượng truy cập vào trang.
  • 短期間に大量のデータが流入した。
    Một lượng lớn dữ liệu đã đổ vào trong thời gian ngắn.
  • 違法廃棄物の流入を防ぐため検問を強化する。
    Tăng cường chốt kiểm để ngăn chất thải bất hợp pháp đổ vào.
  • 新制度の導入後、学生の流入が目立っている。
    Sau khi áp dụng chế độ mới, lượng sinh viên đổ về trở nên đáng chú ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 流入 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?