1. Thông tin cơ bản
- Từ: 流入(りゅうにゅう)
- Loại từ: Danh từ / する-động từ
- Lĩnh vực: Kinh tế, xã hội, thủy văn, CNTT/marketing
- Khái quát: Sự chảy/đổ vào; sự “đổ về” (tiền, người, nước, thông tin) vào một nơi/hệ thống.
- Cụm thường gặp: 資金の流入, 外資流入, 人口流入, 観光客の流入, 海水の流入, 大量流入, ~へ流入する
2. Ý nghĩa chính
流入 chỉ hiện tượng một thứ gì đó “chảy vào/đổ vào” một nơi: nước vào hồ, tiền vốn vào thị trường, dân cư vào đô thị, dữ liệu/traffic vào hệ thống.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 流出: Chảy ra, thoát ra. Đối lập trực tiếp với 流入.
- 流入量: Lượng chảy vào (giá trị số). 流入 là hiện tượng/hoạt động.
- 流入者: Người đổ về (ví dụ dân nhập cư vào đô thị).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: AへBが流入する(B đổ vào A).
- Kinh tế: 海外からの資金流入, 外資流入.
- Xã hội: 都市への人口流入, 観光客流入.
- Thủy văn: 河川水の流入, 海水流入.
- CNTT/marketing: サイトへのトラフィック流入, 流入経路 (kênh dẫn vào).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 流出 |
Đối nghĩa |
Chảy ra, thoát ra |
Ví dụ 資金流出, 情報流出. |
| 流入量 |
Liên quan |
Lượng chảy vào |
Giá trị đo đạc (m³/s, người, tiền). |
| 流入経路 |
Liên quan |
Kênh/đường vào |
Marketing/CNTT: nguồn traffic. |
| 流入者 |
Liên quan |
Người đổ vào |
Dân cư/khách đến một khu vực. |
| 流入規制 |
Liên quan |
Hạn chế dòng vào |
Ví dụ hạn chế khách, hạn chế nước mặn. |
| 流れ込む |
Đồng nghĩa gần |
Tràn/chảy vào |
Động từ thường ngày, sắc thái miêu tả. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 流(リュウ): chảy, dòng.
- 入(ニュウ/いる): vào, nhập.
- Cấu tạo nghĩa: 「流」(dòng chảy)+「入」(vào)→ chảy/đổ vào.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Điểm cần nhớ là 流入 rất “đa lĩnh vực”. Khi đổi lĩnh vực, chủ thể “chảy vào” thay đổi: tiền, người, nước, thông tin. Vì vậy, nhìn vào danh từ đứng trước hoặc sau để hiểu đúng: 資金の流入 (tiền), 海水流入 (nước mặn), 観光客流入 (khách du lịch), トラフィック流入 (lưu lượng truy cập).
8. Câu ví dụ
- 新興市場への資金流入が加速した。
Dòng vốn đổ vào thị trường mới nổi đã tăng tốc.
- 都市への人口流入が続いている。
Dân cư vẫn tiếp tục đổ về các đô thị.
- 台風で海水の流入が進み、塩害が発生した。
Bão làm nước mặn xâm nhập nhiều, gây hại do muối.
- 観光客の流入に対応するため交通を増便した。
Để ứng phó lượng khách du lịch đổ vào, đã tăng chuyến phương tiện.
- この湖への河川水流入は主に北側からだ。
Nước sông đổ vào hồ này chủ yếu từ phía bắc.
- 外資流入の拡大が雇用を生み出した。
Sự gia tăng dòng vốn ngoại đã tạo ra việc làm.
- サイトへのトラフィック流入経路を分析する。
Phân tích các kênh dẫn lưu lượng truy cập vào trang.
- 短期間に大量のデータが流入した。
Một lượng lớn dữ liệu đã đổ vào trong thời gian ngắn.
- 違法廃棄物の流入を防ぐため検問を強化する。
Tăng cường chốt kiểm để ngăn chất thải bất hợp pháp đổ vào.
- 新制度の導入後、学生の流入が目立っている。
Sau khi áp dụng chế độ mới, lượng sinh viên đổ về trở nên đáng chú ý.