派出所
[Phái Xuất Sở]
はしゅつじょ
はしゅつしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
văn phòng chi nhánh
Danh từ chung
📝 thuật ngữ cũ
đồn cảnh sát; trạm cảnh sát địa phương
🔗 交番