派出所 [Phái Xuất Sở]

はしゅつじょ
はしゅつしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

văn phòng chi nhánh

Danh từ chung

📝 thuật ngữ cũ

đồn cảnh sát; trạm cảnh sát địa phương

🔗 交番

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 派出所
  • Cách đọc: はしゅつじょ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: trạm/phòng làm việc chi nhánh được điều phái; thường chỉ “đồn cảnh sát nhỏ, trạm cảnh sát”
  • Ngữ vực: hành chính, biển hiệu cơ quan; trong đời sống Nhật hiện nay, với cảnh sát thường nói 交番 phổ biến hơn

2. Ý nghĩa chính

  • Cơ sở làm việc quy mô nhỏ do cơ quan mẹ điều phái nhân lực đến trực. Ví dụ: 警察の派出所 (trạm/đồn cảnh sát), 消防派出所 (trạm cứu hỏa).
  • Trong ngữ cảnh cảnh sát ở Nhật, thường tương đương 交番, nhưng sắc thái trang trọng/biển hiệu hoặc cơ sở tạm thời, chi nhánh.

3. Phân biệt

  • 交番: “kōban”, bốt/đồn cảnh sát nhỏ, từ quen thuộc trong đời sống. 派出所 trang trọng hơn hoặc dùng trong tên gọi chính thức.
  • 警察署: trụ sở công an/cảnh sát cấp quận/huyện, quy mô lớn. 派出所 là điểm trực nhỏ trực thuộc 警察署.
  • 駐在所: điểm cảnh sát ở vùng nông thôn nơi một cảnh sát “trú tại”. Khác sắc thái khu vực.
  • 詰所: phòng trực, nơi túc trực; không nhất thiết thuộc cảnh sát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng sau danh từ cơ quan/địa điểm: 駅前派出所 (trạm cảnh sát trước ga), 海水浴場派出所 (trạm tạm thời ở bãi biển).
  • Trong văn bản chính thức, bản đồ, biển hiệu có thể ghi 派出所; trong hội thoại thường nghe 交番 hơn khi nói về cảnh sát.
  • Không chỉ cảnh sát: 水道局派出所, 消防派出所 cũng có.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
交番Đồng nghĩa gầnbốt/đồn cảnh sát nhỏPhổ biến trong hội thoại
警察署Liên quantrụ sở cảnh sátCơ quan cấp trên
駐在所Liên quanđiểm cảnh sát trú tạiThường ở nông thôn
詰所Liên quanphòng trựcKhông chuyên biệt cho cảnh sát
本署Đối nghĩa ngữ cảnhtrụ sở chínhĐối lại “chi nhánh/điểm trực”
派出Thành tố gốcđiều pháiĐộng tác cử người đi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 派(ハ): phái, cử đi, phân phái.
  • 出(シュツ): xuất, đưa ra.
  • 所(ジョ): sở, nơi chốn.
  • Cấu tạo: “nơi được điều phái nhân lực đến làm việc” → trạm/điểm trực. Âm On: は+しゅつ+じょ.
  • Từ ghép liên quan: 交番, 警備, 駐在, 詰所.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp hằng ngày ở Nhật, nói “交番はどこですか” tự nhiên hơn “派出所はどこですか”. Tuy nhiên, trên bản đồ hay biển hiệu chính thức, bạn vẫn sẽ thấy 派出所, đặc biệt ở các khu vực du lịch mùa vụ (trạm tạm thời).

8. Câu ví dụ

  • 道に迷ったので駅前の派出所で道を聞いた。
    Vì bị lạc đường, tôi hỏi đường ở trạm cảnh sát trước ga.
  • 夏だけ海水浴場に臨時の派出所が設けられる。
    Chỉ mùa hè mới lập trạm tạm thời ở bãi biển.
  • この地区は新しい派出所の開設で見回りが増えた。
    Khu này tăng cường tuần tra nhờ khai trương trạm mới.
  • 財布を落としたら、まず最寄りの派出所に届け出ましょう。
    Nếu làm rơi ví, trước hết hãy báo tại trạm cảnh sát gần nhất.
  • 商店街の防犯は派出所と連携して行われている。
    Phòng chống tội phạm ở phố mua sắm được phối hợp với trạm cảnh sát.
  • 祭り期間中は神社の前に臨時派出所が設置される。
    Trong thời gian lễ hội, một trạm tạm thời được đặt trước đền.
  • 派出所の前で道案内の地図をもらった。
    Tôi nhận bản đồ chỉ đường trước trạm cảnh sát.
  • 紛失届は派出所でも受け付けてもらえる。
    Báo mất đồ cũng có thể nộp tại trạm cảnh sát.
  • この橋のたもとに小さな派出所がある。
    Dưới đầu cầu này có một trạm cảnh sát nhỏ.
  • 近くの派出所は夜間も交替で職員が常駐している。
    Trạm gần đây ban đêm cũng có nhân viên trực luân phiên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 派出所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?