活溌溌地
[Hoạt Phất Phất Địa]
活発発地 [Hoạt Phát Phát Địa]
活発発地 [Hoạt Phát Phát Địa]
かっぱつはっち
かっぱつぱっち
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tràn đầy sức sống; mạnh mẽ và hăng hái