Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
活動誌
[Hoạt Động Chí]
かつどうし
🔊
Danh từ chung
tạp chí chuyên ngành
Hán tự
活
Hoạt
sống động; hồi sinh
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
誌
Chí
tài liệu; ghi chép