活動誌 [Hoạt Động Chí]
かつどうし

Danh từ chung

tạp chí chuyên ngành

Hán tự

Hoạt sống động; hồi sinh
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Chí tài liệu; ghi chép