洲浜 [Châu Banh]
州浜 [Châu Banh]
すはま
すあま

Danh từ chung

bãi cát; bãi cát nhô ra biển, đặc biệt là dạng lượn sóng

Danh từ chung

thiết kế và vật thể có hoa văn lượn sóng

Danh từ chung

bánh mochi ngọt

🔗 素甘・すあま

Hán tự

Châu lục địa; bãi cát
Banh bờ biển; bãi biển; bờ biển
Châu bang; tỉnh