洪積層 [Hồng Tích Tằng]
こうせきそう

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

tầng băng hà

Hán tự

Hồng lũ lụt; ngập lụt; rộng lớn
Tích tích lũy; chất đống
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn