洗濯バサミ [Tẩy Trạc]
洗濯ばさみ [Tẩy Trạc]
洗濯挟み [Tẩy Trạc Hiệp]
せんたくバサミ – 洗濯ばさみ・洗濯挟み
せんたくばさみ – 洗濯ばさみ・洗濯挟み

Danh từ chung

kẹp quần áo; kẹp phơi đồ

Hán tự

Tẩy rửa; điều tra
Trạc giặt giũ; rửa; đổ lên; rửa sạch
Hiệp kẹp