洒落る
[Tẩy Lạc]
しゃれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ăn mặc phong cách
JP: 君はそのシャツを着るとしゃれてみえる。
VI: Bạn trông rất phong cách khi mặc chiếc áo sơ mi đó.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đùa; chơi chữ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
洒落たお帽子をお召しになっていらっしゃいますね。
Bạn đang đội một chiếc mũ rất phong cách nhỉ.