洋食
[Dương Thực]
ようしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
món ăn phương Tây
JP:
🔗 和食
Danh từ chung
ẩm thực phương Tây kiểu Nhật