洋画
[Dương Hoạch]
ようが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
tranh phương Tây
🔗 日本画
Danh từ chung
phim phương Tây
🔗 邦画