洋画 [Dương Hoạch]

ようが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

tranh phương Tây

🔗 日本画

Danh từ chung

phim phương Tây

🔗 邦画

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 洋画
  • Cách đọc: ようが
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn:
    • (Điện ảnh) phim phương Tây, phim nước ngoài không phải Nhật (đối lập với 邦画)
    • (Mỹ thuật) hội họa kiểu phương Tây (đối lập với 日本画)

2. Ý nghĩa chính

洋画 có hai nghĩa chính tùy lĩnh vực: trong điện ảnh chỉ phim không phải của Nhật (đa phần Âu-Mỹ); trong mỹ thuật chỉ tranh vẽ theo kỹ pháp phương Tây (dầu, màu nước, phối cảnh…). Ngữ cảnh sẽ quyết định nghĩa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 邦画: phim Nhật; đối lập với 洋画 trong lĩnh vực điện ảnh.
  • 外国映画: phim nước ngoài nói chung; gần với 洋画 (điện ảnh), nhưng bao quát hơn.
  • 日本画: hội họa Nhật truyền thống; đối lập với 洋画 trong mỹ thuật.
  • 西洋画: đồng nghĩa rõ ràng hơn với “hội họa phương Tây” trong ngữ cảnh mỹ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Điện ảnh: 洋画の字幕版/吹き替え版洋画専門チャンネル洋画ファン
  • Mỹ thuật: 洋画家(họa sĩ theo trường phái Tây), 洋画コース, 近代洋画
  • Phân biệt qua bối cảnh: có “上映・公開・字幕・吹き替え” → nghĩa phim; có “展示・油絵・美術館・画家” → nghĩa hội họa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
邦画 Đối nghĩa (điện ảnh) phim Nhật Đối lập trực tiếp với 洋画 trong phim ảnh.
外国映画 Gần nghĩa phim nước ngoài Tính bao quát cao, trung tính.
日本画 Đối nghĩa (mỹ thuật) hội họa Nhật Phong cách truyền thống Nihonga.
西洋画 Đồng nghĩa (mỹ thuật) hội họa phương Tây Rõ nghĩa hơn khi nói về hội họa.
映画 Liên quan phim, điện ảnh Từ chung cho ngành điện ảnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji:
    • 洋: Dương, phương Tây/đại dương (On: ヨウ)
    • 画: họa; bức vẽ; cũng là “hình ảnh, phim” (On: ガ, カク)
  • Tổ hợp: “Tây” + “họa/hình ảnh” → phim/phong cách hội họa phương Tây.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “洋画が好き”, người Nhật thường hiểu là thích phim Âu-Mỹ. Còn trong môi trường nghệ thuật, từ này gợi trường phái vẽ dùng chất liệu như sơn dầu, màu nước theo kỹ thuật phương Tây, đặc biệt nổi lên từ thời Minh Trị khi Nhật tiếp thu mỹ thuật châu Âu.

8. Câu ví dụ

  • 洋画は字幕で見るのが好きだ。
    Tôi thích xem phim Tây với phụ đề.
  • 彼は洋画より邦画のほうが好きだ。
    Anh ấy thích phim Nhật hơn phim Tây.
  • 今夜は名作の洋画が放送される。
    Tối nay sẽ phát sóng một tác phẩm điện ảnh kinh điển phương Tây.
  • 洋画の吹き替え版と字幕版、どちらにする?
    Chọn bản lồng tiếng hay phụ đề cho phim Tây?
  • その美術館では明治期の洋画を展示している。
    Bảo tàng đó trưng bày tranh kiểu Tây thời Minh Trị.
  • 彼は有名な洋画家だ。
    Anh ấy là một họa sĩ trường phái Tây nổi tiếng.
  • 大学で洋画コースに進学した。
    Tôi học chuyên ngành hội họa phương Tây ở đại học.
  • 洋画専門チャンネルを契約した。
    Tôi đã đăng ký kênh chuyên phim Tây.
  • 最新のハリウッド洋画が公開された。
    Bộ phim Hollywood mới nhất đã được công chiếu.
  • 子どもの頃から洋画に親しんできた。
    Từ nhỏ tôi đã quen thuộc với phim/hội họa phương Tây (tùy ngữ cảnh).
💡 Giải thích chi tiết về từ 洋画 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?