Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
泳法
[Vịnh Pháp]
えいほう
🔊
Danh từ chung
kiểu bơi
Hán tự
泳
Vịnh
bơi
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống