泥鰌 [Nê Thu]
[Thu]
どじょう
どんじょう – 泥鰌
どんじょ – 泥鰌
ドジョウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá chạch

Danh từ chung

cá chạch ao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やなぎした泥鰌どじょう
Dưới gốc cây liễu có con đỉa.
いつもやなぎした泥鰌どじょうらぬ。
Dưới gốc cây liễu không phải lúc nào cũng có cá chép.

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Thu cá chạch