泥棒を捕らえて縄を綯う
[Nê Bổng Bộ Mẫn Đào]
泥棒を捕らえて縄をなう [Nê Bổng Bộ Mẫn]
泥棒を捕らえて縄をなう [Nê Bổng Bộ Mẫn]
どろぼうをとらえてなわをなう
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”
⚠️Tục ngữ
bắt đầu làm gì đó vào phút chót; không chuẩn bị trước
🔗 泥縄・どろなわ; 泥縄式・どろなわしき