泥棒を捕らえて縄を綯う [Nê Bổng Bộ Mẫn Đào]
泥棒を捕らえて縄をなう [Nê Bổng Bộ Mẫn]
どろぼうをとらえてなわをなう

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”

⚠️Tục ngữ

bắt đầu làm gì đó vào phút chót; không chuẩn bị trước

🔗 泥縄・どろなわ; 泥縄式・どろなわしき

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Bộ bắt; bắt giữ
Mẫn dây thừng rơm; dây
Đào xoắn