[Ba]
[Lãng]
[Đào]
なみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

sóng; gợn sóng

JP: くだけるなみあわつくった。

VI: Sóng vỡ tạo thành bọt.

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

thăng trầm

Danh từ chung

tiến từng bước; sự thay đổi liên tiếp

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

xu hướng; làn sóng mới

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
Lãng lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
Đào sóng

Từ liên quan đến 波