Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
法諺
[Pháp Ngạn]
ほうげん
🔊
Danh từ chung
châm ngôn pháp lý
Hán tự
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
諺
Ngạn
tục ngữ