法相 [Pháp Tương]
ほうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Bộ trưởng Tư pháp

🔗 法務大臣

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo