法界悋気 [Pháp Giới Lẫn Khí]
ほうかいりんき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ghen tuông vô lý

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Giới thế giới; ranh giới
Lẫn keo kiệt
Khí tinh thần; không khí