法案 [Pháp Án]

ほうあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

dự luật (luật); biện pháp

JP: その法案ほうあんはついに通過つうかした。

VI: Cuối cùng, dự luật đó đã được thông qua.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

法案ほうあん両院りょういんとおった。
Dự luật đã được thông qua ở cả hai viện.
法案ほうあん間違まちがいなくとおるよ。
Dự luật chắc chắn sẽ được thông qua.
その法案ほうあん反対はんたいです。
Tôi phản đối dự luật đó.
その法案ほうあん賛成さんせいです。
Tôi ủng hộ dự luật đó.
その法案ほうあん国会こっかい通過つうかした。
Dự luật đó đã được quốc hội thông qua.
法案ほうあんはまず可決かけつされないだろう。
Dự luật có lẽ sẽ không được thông qua ngay từ đầu.
その法案ほうあん結局けっきょくなかった。
Dự luật đó cuối cùng đã không được thông qua.
かれらは法案ほうあん議会ぎかい提出ていしゅつした。
Họ đã trình dự luật lên quốc hội.
その法案ほうあんには反対はんたい議論ぎろんおおかった。
Dự luật đó đã nhận được nhiều tranh luận phản đối.
その法案ほうあん通過つうかする可能かのうせいはない。
Không có khả năng dự luật đó được thông qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 法案

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 法案
  • Cách đọc: ほうあん
  • Loại từ: Danh từ
  • Chủ đề: Luật pháp, nghị trường
  • Độ phổ biến: Thông dụng báo chí (N2~N1)

2. Ý nghĩa chính

法案 là “dự luật” – bản dự thảo luật được trình lên cơ quan lập pháp để thảo luận, biểu quyết. Chưa có hiệu lực pháp lý cho đến khi được thông qua (可決) và ban hành (公布).

3. Phân biệt

  • 法案: Dự luật (giai đoạn dự thảo, đang xem xét).
  • 法律(ほうりつ): Luật đã được thông qua và ban hành, có hiệu lực.
  • 条例(じょうれい): “Điều lệ/Quy định” cấp địa phương (tỉnh/thành phố).
  • 政令(せいれい): Sắc lệnh chính phủ.
  • 条文(じょうぶん): Điều khoản, văn bản từng điều trong luật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 法案提出, 法案審議, 法案可決, 法案否決, 関連法案, 修正案.
  • Mẫu câu: 〜法案を提出する/〜法案が可決される/〜法案に反対する/修正案を示す.
  • Văn phong báo chí/chính trị, trang trọng; hay xuất hiện cùng số liệu biểu quyết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
法律 Liên quan/Phân biệt Luật (đã ban hành) Giai đoạn sau của 法案
条例 Liên quan Điều lệ địa phương Cấp tỉnh/thành phố
修正案 Liên quan Phương án sửa đổi Đề xuất chỉnh sửa dự luật
可決 Kết quả Thông qua Kết quả bỏ phiếu đồng ý
否決/廃案 Đối nghĩa/Kết quả Bác bỏ/Hủy dự luật Không được thông qua/Loại bỏ
提案 Liên quan Đề xuất Hành vi đưa ra dự thảo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 法(ホウ): pháp, luật.
  • 案(アン): án, đề án, dự thảo, ý tưởng.
  • Kết hợp: “pháp + án” → dự thảo luật.
  • Ghép hay gặp: 政府提出法案, 野党法案, 関連法案, 修正案, 対案.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc tin tức chính trị Nhật, nên để ý chu trình: 提出 → 審議 → 修正 → 採決 → 可決/否決 → 公布 → 施行. Giai đoạn của 法案 quyết định cách dịch và mức ảnh hưởng thực tế.

8. Câu ví dụ

  • 政府は新しい経済対策法案を提出した。
    Chính phủ đã trình dự luật về các biện pháp kinh tế mới.
  • その法案は衆議院で可決された。
    Dự luật đó đã được Hạ viện thông qua.
  • 野党は法案に対して対案を示した。
    Đảng đối lập đã đưa ra phương án đối ứng cho dự luật.
  • 環境保護法案が審議入りした。
    Dự luật bảo vệ môi trường đã bắt đầu được thảo luận.
  • 与党内でも法案への賛否が割れている。
    Ngay trong liên minh cầm quyền cũng chia rẽ ủng hộ hay phản đối dự luật.
  • 修正を取り入れて法案は再提出された。
    Tiếp thu phương án sửa đổi, dự luật được tái trình.
  • 重要法案の採決は来週に持ち越された。
    Bỏ phiếu cho dự luật quan trọng được dời sang tuần sau.
  • その法案は最終的に否決された。
    Dự luật đó cuối cùng đã bị bác bỏ.
  • 法案の条文には罰則が含まれている。
    Trong điều khoản của dự luật có bao gồm chế tài.
  • 市民団体は法案に対する意見書を提出した。
    Các đoàn thể công dân đã nộp bản ý kiến về dự luật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 法案 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?