Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
法廷侮辱
[Pháp Đình Vũ Nhục]
ほうていぶじょく
🔊
Danh từ chung
khinh thường tòa án
Hán tự
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
廷
Đình
tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ
侮
Vũ
khinh thường; coi thường; xem nhẹ; khinh bỉ
辱
Nhục
xấu hổ; nhục nhã
Từ liên quan đến 法廷侮辱
法廷侮辱罪
ほうていぶじょくざい
tội khinh miệt tòa án