法学 [Pháp Học]

ほうがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

luật; pháp lý

JP: かれ法学ほうがく修士しゅうし学位がくいた。

VI: Anh ấy đã đạt được bằng thạc sĩ luật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

法学ほうがくまなんでいる学生がくせいかい法律ほうりつになれるというわけではない。
Không phải sinh viên nào học ngành luật cũng trở thành luật sư.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 法学(ほうがく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: môn khoa học pháp luật, ngành luật học
  • Phạm vi dùng: giáo dục đại học, nghiên cứu hàn lâm, nghề nghiệp pháp lý

2. Ý nghĩa chính

1) Luật học (jurisprudence/legal studies): ngành khoa học nghiên cứu về luật, bao gồm lý luận pháp luật và các bộ môn cụ thể như 憲法(hiến pháp), 民法(dân luật), 刑法(hình luật), 商法(thương luật), 行政法(hành chính luật), 国際法(luật quốc tế),...

2) Chuyên ngành đào tạo: chỉ chương trình, khoa, bằng cấp liên quan đến luật: 法学部(khoa luật), 法学科(bộ môn luật), 法学修士(thạc sĩ luật).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 法律: “luật” ở nghĩa văn bản quy phạm pháp luật. 法学 là ngành học nghiên cứu các luật ấy.
  • 法務: công việc pháp chế/pháp vụ trong doanh nghiệp/cơ quan; không phải ngành học. Người học 法学 có thể làm 法務.
  • 法曹: giới hành nghề pháp lý (thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư). Đây là đối tượng nghề nghiệp sau khi học 法学 và đào tạo chuyên môn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Học thuật: 比較法学(luật học so sánh), 法社会学(xã hội học pháp luật).
  • Giáo dục: 法学部に進学する(vào khoa luật), 法学を専攻する(chuyên ngành luật học).
  • Nghiên cứu: 現代法学の課題(các vấn đề của luật học hiện đại).
  • Văn phong: trang trọng, hàn lâm; dùng nhiều trong trường đại học, ấn phẩm khoa học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
法律 Liên quan luật (văn bản pháp luật) Đối tượng nghiên cứu của 法学.
法学部 Liên quan khoa luật Đơn vị đào tạo đại học chuyên về 法学.
法学者 Liên quan nhà luật học Người nghiên cứu giảng dạy 法学.
法務 Phân biệt pháp chế/pháp vụ Công việc ứng dụng pháp luật trong cơ quan, doanh nghiệp.
法曹 Liên quan giới hành nghề pháp lý Đầu ra nghề nghiệp sau đào tạo chuyên sâu.
政治学 Tương phản (ngành gần) khoa học chính trị Ngành xã hội khác, đôi khi có giao thoa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 法(ホウ): pháp, luật; quy tắc, chuẩn mực.
  • 学(ガク/まなぶ): học, học thuật, tri thức.
  • Kết hợp: 法学 = “học về pháp luật” → ngành luật học.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Học 法学 không chỉ ghi nhớ điều luật mà còn rèn tư duy phân tích, lập luận và giải quyết xung đột lợi ích trong xã hội. Khi đọc án lệ Nhật (判例), bạn sẽ thấy cách tòa cân bằng giữa nguyên tắc pháp lý và hoàn cảnh thực tế; đó là phần “tư duy luật học” rất quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 大学で法学を専攻したい。
    Tôi muốn chuyên ngành luật học ở đại học.
  • 法学部の入試に合格した。
    Tôi đã đỗ kỳ thi vào khoa luật.
  • 彼は民法を中心に法学の研究をしている。
    Anh ấy nghiên cứu luật học tập trung vào dân luật.
  • 比較法学の視点から制度を検討する。
    Xem xét chế định từ góc nhìn luật học so sánh.
  • この本は初学者向けの法学入門だ。
    Cuốn sách này là nhập môn luật học dành cho người mới.
  • 法学の基礎には憲法がある。
    Hiến pháp là nền tảng của luật học.
  • 彼女は法学者として多数の論文を発表した。
    Cô ấy đã công bố nhiều bài với tư cách nhà luật học.
  • 行政法は法学の重要な分野の一つだ。
    Luật hành chính là một lĩnh vực quan trọng của luật học.
  • 私は夜間の法学講座に通っている。
    Tôi đang theo học khóa luật học buổi tối.
  • このゼミでは実務と法学理論の架け橋を学ぶ。
    Seminar này học về cầu nối giữa thực tiễn và lý luận luật học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 法学 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?