法学 [Pháp Học]
ほうがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

luật; pháp lý

JP: かれ法学ほうがく修士しゅうし学位がくいた。

VI: Anh ấy đã đạt được bằng thạc sĩ luật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

法学ほうがくまなんでいる学生がくせいかい法律ほうりつになれるというわけではない。
Không phải sinh viên nào học ngành luật cũng trở thành luật sư.

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Học học; khoa học