法務省 [Pháp Vụ Tỉnh]
ほうむしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Bộ Tư pháp

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Vụ nhiệm vụ
Tỉnh bộ; tiết kiệm