法令遵守 [Pháp Lệnh Tuân Thủ]
法令順守 [Pháp Lệnh Thuận Thủ]
ほうれいじゅんしゅ

Danh từ chung

tuân thủ pháp luật; tuân thủ quy định

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Tuân tuân theo
Thủ bảo vệ; tuân theo
Thuận tuân theo; thứ tự