法令遵守
[Pháp Lệnh Tuân Thủ]
法令順守 [Pháp Lệnh Thuận Thủ]
法令順守 [Pháp Lệnh Thuận Thủ]
ほうれいじゅんしゅ
Danh từ chung
tuân thủ pháp luật; tuân thủ quy định