法の欠缺 [Pháp Khiếm Khuyết]
ほうのけんけつ

Cụm từ, thành ngữ

khoảng trống trong luật

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Khuyết thiếu; khoảng trống; thất bại