Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
泌尿器科
[Bí Niệu Khí Khoa]
ひにょうきか
🔊
Danh từ chung
niệu khoa
Hán tự
泌
Bí
rỉ ra; chảy; thấm vào; thấm qua; tiết ra
尿
Niệu
nước tiểu
器
Khí
dụng cụ; khả năng
科
Khoa
khoa; khóa học; bộ phận
Từ liên quan đến 泌尿器科
泌尿器科学
ひにょうきかがく
niệu khoa