泌尿器科 [Bí Niệu Khí Khoa]
ひにょうきか

Danh từ chung

niệu khoa

Hán tự

rỉ ra; chảy; thấm vào; thấm qua; tiết ra
尿
Niệu nước tiểu
Khí dụng cụ; khả năng
Khoa khoa; khóa học; bộ phận

Từ liên quan đến 泌尿器科