Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
泉漳語
[Tuyền Chương Ngữ]
せんしょうご
🔊
Danh từ chung
tiếng Hokkien
🔗 福建語
Hán tự
泉
Tuyền
suối; nguồn
漳
Chương
tên sông ở Hà Nam
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ