泉水 [Tuyền Thủy]
前水 [Tiền Thủy]
せんすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

ao vườn; hồ nhỏ

Danh từ chung

đài phun nước

Hán tự

Tuyền suối; nguồn
Thủy nước
Tiền phía trước; trước