泉亭 [Tuyền Đình]
せんてい

Danh từ chung

nhà chòi đối diện suối

🔗 四阿

Hán tự

Tuyền suối; nguồn
Đình đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh