況して
[Huống]
増して [Tăng]
増して [Tăng]
まして
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
càng nhiều; chưa kể đến
JP: それらの星は肉眼で見える、まして望遠鏡ならなおさらである。
VI: Những ngôi sao đó có thể nhìn thấy bằng mắt thường, huống chi là qua kính thiên văn.
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 với động từ phủ định
càng ít
JP: メアリーはフランス語を読むことさえできない、まして話すことはできない。
VI: Mary không thể đọc tiếng Pháp, huống hồ là nói.