沿道
[Duyên Đạo]
えんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ven đường; lề đường; tuyến đường
JP: 人々はパレードを見ようと沿道に集まった。
VI: Mọi người đã tập trung dọc theo đường để xem cuộc diễu hành.