Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沿路
[Duyên Lộ]
えんろ
🔊
Danh từ chung
tuyến đường
Hán tự
沿
Duyên
chạy dọc theo; đi theo
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách