沿い [Duyên]

添い [Thiêm]

ぞい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Hậu tố

📝 sau danh từ; thường là 〜に

dọc theo

JP: ふね海岸かいがん沿いに航行こうこうしていた。

VI: Con tàu đang đi dọc theo bờ biển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かわ沿ってあるいた。
Tôi đã đi bộ dọc theo sông.
わたしかわ沿ってあるいた。
Tôi đã đi bộ dọc theo sông.
かれかわ沿ってあるいた。
Anh ấy đã đi bộ dọc theo sông.
ふねみさき沿ってまわった。
Con tàu đã đi dọc theo mũi đất.
ジョンはかわ沿って散歩さんぽした。
John đã đi dạo dọc theo sông.
わたし垣根かきね沿った小道こみちあるいた。
Tôi đã đi bộ trên con đường nhỏ dọc theo hàng rào.
そのとおりはかわ沿っている。
Con đường đó theo dọc bờ sông.
わたしたちはかわ沿ってあるいた。
Chúng tôi đã đi bộ dọc theo sông.
郵便ゆうびんきょくとおりに沿ってあります。
Bưu điện tọa lạc dọc theo con đường.
とおりに沿ってみせならんでいる。
Các cửa hàng được xếp hàng dọc theo đường.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 沿い
  • Cách đọc: ぞい
  • Loại từ: Hậu tố (接尾語), danh từ hóa khi gắn với “の/に”
  • Nghĩa khái quát: dọc theo, men theo (đường, sông, tuyến…)
  • Từ gốc: 沿う(そう) “men theo, theo sát”

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ vị trí/đường chạy “dọc theo” một trục: 川沿いの道 (con đường dọc bờ sông), 線路沿いの家
  • Trạng thái đi/đặt “men theo”: 海岸沿いに歩く (đi men theo bờ biển)

3. Phân biệt

  • N + 沿い (ぞい) vs N に沿って / N に沿い (そい):
    ・川沿いのカフェ (hậu tố ぞい tạo danh từ/định ngữ).
    ・計画に沿って進める / 計画に沿い進める (dựa theo kế hoạch; そい là dạng liên quan đến động từ 沿う).
  • 沿いに (ぞいに) dùng như trạng từ chỉ hướng chạy dọc; (bên cạnh) chỉ vị trí kề, không nhất thiết “theo đường”.
  • 面する = “hướng mặt ra”, không hàm ý “chạy dọc theo” như 沿い.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N + 沿い(の)N / N + 沿いに V
  • Danh từ thường đi kèm: 川、海、湖、道路、国道、線路、川岸、商店街
  • Ngữ cảnh: mô tả địa lý, chỉ đường, bất động sản, du lịch
  • Lưu ý đọc: hậu tố này đọc ぞい. Với mẫu “〜に沿い/沿って” đọc là そい/そって (khác âm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沿うTừ gốcmen theo, theo sátĐộng từ
〜に沿ってGần nghĩatheo, dọc theoCấu trúc ngữ pháp
Liên quanbên cạnhKhông hàm ý “dọc theo”
面するLiên quanhướng mặt raMiêu tả hướng
離れたĐối nghĩacách xaTrái nghĩa không gian
奥まったĐối nghĩa (tình huống)khuất sâu bên trongKhông nằm dọc trục chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji 沿: bộ thủy 氵 (nước) + 㕣 (thành phần hình thanh). Nghĩa gốc “men theo bờ nước”. Hậu tố 沿い kế thừa ý nghĩa “chạy dọc theo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chỉ vị trí địa lý trong hội thoại, dùng 沿い rất tự nhiên và ngắn gọn: 駅沿いの店. Với văn bản chính sách/quy trình, ưu tiên “〜に沿って/沿い” để diễn đạt “theo đúng (quy định)”.

8. Câu ví dụ

  • 沿いの遊歩道を散歩した。
    Tôi đi dạo trên lối đi bộ dọc bờ sông.
  • 海岸沿いにホテルが並んでいる。
    Khách sạn xếp dọc theo bờ biển.
  • この道沿いにコンビニが三軒あります。
    Dọc theo con đường này có ba cửa hàng tiện lợi.
  • 線路沿いの家は電車の音が気になる。
    Nhà dọc đường ray thường để ý tiếng tàu.
  • 国道沿いのレストランで昼食をとった。
    Ăn trưa ở nhà hàng dọc quốc lộ.
  • 桜並木沿いにベンチが置かれている。
    Băng ghế đặt dọc hàng anh đào.
  • 沿いのカフェは景色がいい。
    Quán cà phê dọc bờ sông có cảnh đẹp.
  • 土手沿いを自転車で走るのが好きだ。
    Tôi thích đạp xe men theo bờ đê.
  • 商店街沿いに新しいホテルが建った。
    Một khách sạn mới mọc lên dọc phố thương mại.
  • 遊園地は湖沿いにあります。
    Công viên giải trí nằm dọc bờ hồ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 沿い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?