治験 [Trị Nghiệm]
ちけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thử nghiệm lâm sàng

Hán tự

Trị trị vì; chữa trị
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra