油絵の具
[Du Hội Cụ]
油絵具 [Du Hội Cụ]
油絵具 [Du Hội Cụ]
あぶらえのぐ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
màu dầu; sơn dầu
JP: 彼はその絵を油絵具で描いた。
VI: Anh ấy đã vẽ bức tranh đó bằng sơn dầu.