Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
河猪
[Hà Trư]
かわいのしし
🔊
Danh từ chung
lợn rừng
Hán tự
河
Hà
sông
猪
Trư
lợn rừng