河原 [Hà Nguyên]

川原 [Xuyên Nguyên]

[Thích]

かわら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bãi sông khô; bãi sông

JP: だいたい、この川原かわらあたりを一巡ひとめぐりするのが、基本きほんてきあさのコースである。

VI: Cơ bản thì, việc đi một vòng quanh khu vực này là lộ trình buổi sáng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 河原
  • Cách đọc: かわら
  • Loại từ: danh từ
  • JLPT (ước đoán): N2–N1 (tùy tần suất tiếp xúc)
  • Ngữ nghĩa khái quát: bãi sông, lòng sông lộ thiên đầy sỏi đá; khu vực ven sông trống trải nơi mọi người dạo chơi, đốt pháo hoa, cắm trại,…
  • Biến thể chữ: 川原 (cùng cách đọc かわら), cả hai đều đúng; 河原 mang sắc thái Hán hơn.

2. Ý nghĩa chính

- Bãi sông/lòng sông lộ thiên: vùng đất sỏi đá dọc theo sông, thường khô khi nước rút và ngập khi mưa lũ. Ví dụ: 河原でバーベキュー (nướng BBQ ở bãi sông).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 河原 vs 川原: Hầu như đồng nghĩa; 川原 có vẻ đời thường; 河原 thấy trong văn viết/địa danh.
  • 河原 vs 川岸/川辺: 川岸/川辺 là “bờ sông/vùng ven sông” nói chung; 河原 nhấn mạnh khu bãi sỏi, nơi có thể đi lại/ngồi chơi.
  • 河川敷: Vùng đất thuộc hành lang sông (pháp lý/quy hoạch), thường có công viên, sân bóng; gần nghĩa với 河原 trong đô thị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả địa hình, hoạt động giải trí ngoài trời, cảnh quan thiên nhiên: 花火、ピクニック、散歩、撮影、野鳥観察.
  • Lưu ý an toàn: 河原は増水時に危険 (nguy hiểm khi nước dâng).
  • Thường đi với: 河原で〜する, 河原の石, 河原に降りる, 河原沿いの道.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
川原 Biến thể chữ bãi sông Đời thường, cùng nghĩa với 河原.
川岸 Liên quan bờ sông Không nhấn mạnh bãi sỏi.
川辺 Liên quan ven sông Phạm vi rộng hơn 河原.
河川敷 Gần nghĩa hành lang sông Thuật ngữ quy hoạch; hay có công viên.
砂浜 Đối lập địa hình bãi cát biển Ven biển, không phải bãi sông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : sông (lớn).
  • : đồng bằng, bãi đất trống.
  • Hợp nghĩa: “bãi đất trống dọc sông” → bãi sông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người Nhật, 河原 gợi cảm giác mùa hè: dòng sông, tiếng ve, pháo hoa và dã ngoại. Khi mô tả quang cảnh trong văn viết, từ này giúp tạo chất “bản địa” Nhật Bản, khác với bãi biển hay công viên đô thị.

8. Câu ví dụ

  • 週末は友だちと河原でピクニックをした。
    Cuối tuần tôi đi picnic ở bãi sông với bạn.
  • 夕暮れの河原は風が気持ちいい。
    Gió ở bãi sông lúc hoàng hôn thật dễ chịu.
  • 大雨のときは河原に近づかないでください。
    Khi mưa lớn xin đừng lại gần bãi sông.
  • 河原の石を集めて小さなかまどを作った。
    Tôi nhặt đá ở bãi sông để làm bếp nhỏ.
  • 夏祭りの花火は河原からよく見える。
    Pháo hoa lễ hội mùa hè nhìn từ bãi sông rất rõ.
  • 朝早く河原を散歩すると野鳥に出会える。
    Đi dạo bãi sông sáng sớm có thể gặp chim hoang dã.
  • 家族で河原にテントを張って一日過ごした。
    Cả gia đình dựng lều ở bãi sông và ở đó cả ngày.
  • 撮影のため河原に降りたが、足元が滑りやすい。
    Tôi xuống bãi sông để chụp ảnh nhưng dưới chân rất trơn.
  • 桜並木のある河原は春の名所だ。
    Bãi sông có hàng anh đào là danh thắng mùa xuân.
  • 台風後は河原の様子が一変していた。
    Sau bão, khung cảnh bãi sông đã thay đổi hoàn toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 河原 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?